Thực đơn
Tiếng_Thái Đại từ nhân xưngTừ | RTGS | IPA | Ngữ nghĩa |
---|---|---|---|
ผม | phom | [pʰǒm] | Tôi (khi người nói là nam, kiểu dùng chuẩn) |
ดิฉัน | dichan | [dìːtɕʰán]) | Tôi (khi người nói là nữ, kiểu dùng chuẩn) |
ฉัน | chan | [tɕʰǎn] | Tôi (thường dùng bởi phụ nữ, kiểu dùng thông tục có thể hiểu như 'tui') |
คุณ | khun | [kʰun] | Bạn (dùng lịch sự) |
ท่าน | thaan | [thâan] | Ngài (quý ngài - từ trang trọng, cho người có vai trò cao) |
เธอ | thoe | [tʰɤː] | Bạn (thông tục), cô/anh ấy (thông tục) |
เรา | rao | [raw] | Chúng tôi, chúng ta |
พวกเขา | phuak khao | [kʰǎw][pʰûak kʰǎw] | Họ; (mấy) cô/anh ấy (số nhiều) |
มัน | man | [mɑn] | nó (dùng cho vật, hoặc đối tượng không muốn xưng hô lịch sự) |
เขา | khao | [kʰǎw] | Anh ấy, cô ấy (dùng chuẩn) |
พี่ | phi | [pʰîː] | Chị gái, anh trai (thường kèm thêm từ khác hay đứng một mình). V.d: 'phi Tai' là 'anh Tai' |
น้อง | nong | [nɔːŋ] | Em (người lớn gọi người nhỏ tuổi hơn mình, dùng cho cả nam và nữ) |
ลูกพี่ ลูกน้อง | luk phi luk nong | [luːk pʰiː luːk nɔːŋ] | con anh (chị), con em (dùng cho nam và nữ) |
Thực đơn
Tiếng_Thái Đại từ nhân xưngLiên quan
Tiếng Thái Tiếng Thái Đen Tiếng Thái Na Tiếng Thái Đỏ Tiếng Thái Trắng Tiếng Thái Hàng Tổng Tiếng Thái Mường Vạt Tiếng Thái (Việt Nam) Tiếng Thái Bắc bộ Tiếng Thái LặcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Thái http://mister-kwai.com/thai/index.html http://www.omniglot.com/writing/brahmi.htm http://www.omniglot.com/writing/khmer.htm http://www.omniglot.com/writing/pallava.htm http://www.omniglot.com/writing/thai.htm http://glottolog.org/resource/languoid/id/thai1261 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=t...